STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Beitar Jerusalem U19 | Ironi Modiin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ironi Modiin | Maccabi Kiryat Malachi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Maccabi Kiryat Malachi | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | Maccabi Herzliya | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
24-07-2017 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hapoel Acre FC | Free player | - | Giải phóng |
25-11-2019 | Free player | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Maccabi Haifa | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 25-05-2024 15:30 | Maccabi Haifa | 0-2 | Hapoel Haifa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | 0-1 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-05-2024 16:30 | Hapoel Haifa | 1-2 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2024 15:00 | Hapoel Haifa | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-04-2024 17:30 | Hapoel Haifa | 0-2 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2024 14:00 | Maccabi Tel Aviv | 4-0 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2024 16:45 | Hapoel Haifa | 2-0 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2024 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2-1 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-03-2024 18:00 | Hapoel Haifa | 1-0 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2024 13:00 | Maccabi Netanya | 1-2 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Israeli champion | 1 | 22/23 |