Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva
ChủHòaKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer ShevaSo Sánh Sức MạnhHapoel Bnei Sakhnin FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15113132934173.3%
972022623177.8%
641110313466.7%
6123712516.7%
[ISR Premier League-9] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456101716926.7%
73227911742.9%
81343861012.5%
63121291050.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D125-05-244 - 1
(1 - 0)
7 - 33.303.251.96B0.80-0.50.96BT
ISR D129-04-242 - 1
(0 - 0)
6 - 61.543.605.10T0.770.751.05TT
ISR D103-02-240 - 2
(0 - 0)
2 - 44.053.451.72T0.88-0.750.94TX
ISR D106-12-231 - 2
(1 - 0)
13 - 41.553.854.65B1.0410.78HT
ISR D108-02-230 - 1
(0 - 0)
3 - 44.153.551.68T0.94-0.750.88TX
ISR D118-09-221 - 0
(0 - 0)
7 - 21.583.754.60T0.780.750.98TX
ISR D121-05-223 - 1
(2 - 1)
0 - 71.513.504.90T0.710.750.99TT
ISR D124-04-221 - 1
(1 - 0)
5 - 63.553.151.91H0.91-0.50.91BX
ISR D102-01-223 - 0
(1 - 0)
8 - 31.573.604.85T0.810.751.01TT
ISR D118-09-210 - 0
(0 - 0)
2 - 43.753.301.82H1.00-0.50.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Hapoel Beer ShevaMlada Boleslav
Mlada BoleslavHapoel Beer Sheva
Cherno More VarnaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaCherno More Varna
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Stal RzeszowHapoel Beer Sheva
Gornik LecznaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC18-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 21.424.105.80B1.061.250.78TT
UEFA ECL15-08-242 - 4
(2 - 0)
6 - 112.183.252.82B0.980.250.84BT
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.763.453.85H0.990.750.83TX
UEFA ECL01-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.623.152.37T0.9800.78TT
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.113.302.92H0.880.250.88TX
ISR LATTC20-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 31.613.954.45B0.840.751.00BT
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
6 - 65.104.551.36B0.89-1.250.81BT
INT CF03-07-241 - 4
(0 - 1)
3 - 85.304.301.37T0.82-1.250.88TT
ISR CUP30-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.873.553.50B0.870.50.97BX
ISR D125-05-244 - 1
(1 - 0)
7 - 33.303.251.96B0.80-0.50.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.400.881.250.96T
ISR LATTC11-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.503.700.830.51.01T
ISR LATTC07-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 12.623.252.321.0300.79T
ISR LATTC04-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.353.302.550.8000.96T
ISR LATTC28-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.143.053.100.880.250.96T
ISR D125-05-244 - 1
(1 - 0)
7 - 33.303.251.96B0.80-0.50.96BT
ISR D121-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 42.323.102.740.7501.07T
ISR D118-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 57.204.851.290.87-1.50.95H
ISR D109-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.003.203.251.000.50.82T
ISR D106-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 66.104.351.370.88-1.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 89%

Hapoel Beer ShevaSo sánh số liệuHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer ShevaThời gian ghi bànHapoel Bnei Sakhnin FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer ShevaChi tiết về HT/FTHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer ShevaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D114-09-2024KháchMaccabi Tel Aviv14 Ngày
ISR D121-09-2024ChủHapoel Hadera21 Ngày
ISR D128-09-2024KháchHapoel Haifa28 Ngày
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D114-09-2024ChủAshdod MS14 Ngày
ISR D121-09-2024KháchIroni Tiberias21 Ngày
ISR D128-09-2024ChủMaccabi Netanya28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng26.7% [4]
  • [3] 20.0%Hòa33.3% [4]
  • [1] 6.7%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 46.7%Thắng6.7% [1]
  • [2] 13.3%Hòa20.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Hapoel Beer Sheva VS Hapoel Bnei Sakhnin FC ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues