So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1
0.82
0.91
2.75
0.89
1.54
3.95
4.60
Live
-0.94
1
0.76
-0.94
2.75
0.74
1.54
3.90
4.70
Run
-0.28
0.25
0.10
-0.27
1.5
0.07
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.90
1
0.95
0.85
2.75
1.00
1.50
4.00
5.50
Live
-0.97
1
0.83
0.83
2.5
-0.97
1.55
3.90
5.25
Run
0.47
0
-0.59
-0.13
1.5
0.07
1.00
29.00
501.00
Mansion88Sớm
0.94
1
0.82
0.89
2.75
0.87
1.55
3.85
4.65
Live
1.00
1
0.84
0.77
2.5
-0.95
1.58
3.75
4.55
Run
-0.27
0.25
0.15
-0.19
1.5
0.10
3.85
1.27
19.00
188betSớm
-0.99
1
0.83
0.92
2.75
0.90
1.54
3.95
4.60
Live
-0.98
1
0.82
1.00
2.75
0.82
1.54
3.90
4.70
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.26
1.5
0.08
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.96
1
0.86
0.88
2.75
0.92
1.50
3.73
4.82
Live
-0.94
1
0.78
0.82
2.5
1.00
1.55
3.67
4.85
Run
-0.51
0.25
0.35
-0.25
1.5
0.11
4.24
1.26
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva
ChủHòaKhách
Maccabi Netanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer ShevaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Netanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15113132934173.3%
972022623177.8%
641110313466.7%
65101751683.3%
[ISR Premier League-10] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154292027141026.7%
721481171128.6%
821512167825.0%
6114712416.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP24-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 02.143.452.92H0.900.250.86TT
ISR D111-02-242 - 0
(1 - 0)
1 - 11.454.005.50T0.8410.98TX
ISR D111-12-231 - 0
(0 - 0)
6 - 32.893.302.13B0.92-0.250.90BX
ISR LATTC20-08-234 - 1
(3 - 1)
10 - 62.783.352.26B0.81-0.251.03BT
ISR D120-05-232 - 0
(1 - 0)
4 - 61.504.004.95T0.9310.89TX
ISR D116-04-231 - 1
(1 - 1)
3 - 63.703.351.81H1.01-0.50.81BX
ISR D122-01-232 - 2
(2 - 2)
6 - 21.593.904.30H0.820.751.00TT
ISR LATTC18-01-230 - 0
(0 - 0)
5 - 63.253.501.90H0.92-0.50.90BX
ISR D101-10-221 - 2
(0 - 0)
2 - 02.633.452.22T0.79-0.251.03TT
ISR D101-05-223 - 0
(0 - 0)
3 - 42.753.052.32B1.0700.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaAshdod MS
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Jerusalem
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-240 - 2
(0 - 1)
7 - 104.403.701.61T0.96-0.750.86TX
ISR D103-11-243 - 1
(0 - 0)
7 - 41.424.105.70T0.7811.04TT
ISR D126-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 41.553.754.80H1.0410.78TX
ISR D120-10-242 - 5
(1 - 2)
3 - 54.003.501.71T0.90-0.750.92TT
ISR D106-10-243 - 1
(0 - 1)
8 - 31.553.654.90T0.780.751.04TT
ISR D129-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 31.873.403.45T0.870.50.95TT
ISR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.573.654.80T0.810.751.01TT
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.055.30B0.8510.97HX
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.303.351.93T0.89-0.50.93TX
ISR LATTC18-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 21.424.105.80B1.061.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D110-11-241 - 2
(0 - 2)
5 - 31.923.403.250.920.50.90T
ISR D102-11-242 - 3
(1 - 2)
6 - 112.373.352.510.8500.97T
ISR D128-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 52.113.452.820.890.250.93T
ISR D121-10-242 - 2
(0 - 0)
1 - 53.303.451.900.92-0.50.90T
ISR D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.004.151.470.97-10.85T
ISR D130-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.673.502.180.82-0.251.00X
ISR D121-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.113.352.880.870.250.95X
ISR D115-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.813.653.400.810.51.01X
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.620.95-0.750.87X
ISR D124-08-244 - 3
(4 - 1)
2 - 32.913.152.170.90-0.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Beer ShevaSo sánh số liệuMaccabi Netanya
  • 22Tổng số ghi bàn12
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn20
  • 1.0Trung bình mất bàn2.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer ShevaThời gian ghi bànMaccabi Netanya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    5
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    14
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer ShevaChi tiết về HT/FTMaccabi Netanya
  • 4
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer ShevaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Netanya
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D103-12-2024KháchMaccabi Haifa3 Ngày
ISR D107-12-2024ChủBeitar Jerusalem7 Ngày
ISR D114-12-2024ChủHapoel Kiryat Shmona14 Ngày
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D103-12-2024ChủAshdod MS3 Ngày
ISR D107-12-2024KháchIroni Tiberias7 Ngày
ISR D114-12-2024ChủMaccabi Bnei Raina14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Beer Sheva
Chấn thương
Maccabi Netanya

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng26.7% [4]
  • [3] 20.0%Hòa13.3% [4]
  • [1] 6.7%Bại60.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 46.7%Thắng13.3% [2]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Beer Sheva VS Maccabi Netanya ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues