Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
66Igor ZlatanovićTiền đạo10000005.68
Thẻ vàng
-Raz MeirTiền vệ00000006.03
-Maor LeviTiền vệ00000000
-Aviv kanarikTiền vệ00000006.61
14bar cohenTiền vệ00000006.54
10Oz BiluTiền vệ00000006.08
Thẻ vàng
-Mohammed DjeteiHậu vệ00010006.71
-Heriberto TavaresTiền đạo10030005.6
26Karm JaberHậu vệ00000006.81
Thẻ vàng
-rotem kellerHậu vệ00010005.5
12Yuval SadehTiền vệ00000005.32
-Freddy VargasTiền đạo10000005.57
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Yoan StoyanovTiền vệ10000006.61
7Antonio SeferTiền vệ10001106.58
Thẻ vàng
-Ofir MarcianoThủ môn00000000
8Roy GordanaTiền vệ00000000
-Pula·Arnold GaritaTiền đạo10100008.39
Bàn thắngThẻ vàng
-Eylon AlmogTiền đạo00000000
17Alon TurgemanTiền đạo10010006.24
18Eitan TibiHậu vệ10000007.9
-Tomer YosefiTiền vệ00010006
-Eilel PeretzTiền vệ10010007.25
-guy mizrahiTiền vệ10010008.65
Thẻ đỏ
22Hélder LopesHậu vệ10000007.3
Thẻ vàng
-Kings KangwaTiền vệ00010006.4
16Amir Chaim·GanahTiền vệ10000006.07
-Dan BitonTiền vệ50010006.71
55Niv EliasiThủ môn00000006.05

Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues