STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | Maccabi Haifa U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
04-11-2020 | Maccabi Haifa | Hapoel Kfar Shalem | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Hapoel Kfar Shalem | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2021 | Maccabi Haifa | Hapoel Afula | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Hapoel Afula | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2022 | Maccabi Haifa | Hapoel Afula | - | Cho thuê |
17-01-2023 | Hapoel Afula | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |