Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Netanya
ChủHòaKhách
Maccabi Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi NetanyaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-10] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154292027141026.7%
721481171128.6%
821512167825.0%
63121471050.0%
[ISR Premier League-3] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933321530360.0%
540113512580.0%
10532191018250.0%
64021491266.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6B
ISR CUP03-04-241 - 3
(1 - 0)
8 - 31.384.556.40T0.911.250.93TT
ISR D121-01-244 - 0
(2 - 0)
5 - 41.404.305.70B0.991.250.83BT
ISR D101-10-232 - 3
(2 - 2)
4 - 73.603.501.80B1.02-0.50.80BT
ISR D115-05-231 - 5
(1 - 1)
5 - 44.753.951.52B0.84-10.98BT
ISR D108-04-234 - 1
(0 - 1)
3 - 51.364.456.10B0.901.250.92BT
ISR CUP28-02-231 - 1
(1 - 0)
2 - 11.484.154.95H0.8810.96TX
ISR CUP31-01-232 - 2
(0 - 1)
6 - 114.903.701.55H1.05-0.750.77BT
ISR D126-12-220 - 2
(0 - 0)
10 - 53.503.601.80B1.02-0.50.80BX
ISR D127-08-224 - 1
(1 - 1)
8 - 31.953.353.25B0.950.50.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaAshdod MS
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
PanathinaikosMaccabi Netanya
Levski SofiaMaccabi Netanya
Botev VratsaMaccabi Netanya
Hapoel Petah TikvaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6B
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7H
ISR LATTC03-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 42.523.452.43T0.9600.88TT
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 52.053.253.10T0.810.250.95TT
ISR LATTC28-07-242 - 5
(1 - 1)
1 - 33.253.102.04T0.80-0.51.04TT
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.374.505.80B0.901.250.92TX
INT CF13-07-242 - 2
(0 - 1)
7 - 21.723.403.65H0.940.750.76TT
INT CF10-07-240 - 2
(0 - 2)
- T
ISR D119-05-241 - 3
(0 - 2)
5 - 42.733.402.17T0.87-0.250.95TT
ISR D111-05-241 - 2
(1 - 1)
4 - 52.493.252.43B0.9300.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 86%

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Sabah FK BakuMaccabi Haifa
Maccabi HaifaSabah FK Baku
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6B
UEFA ECL01-08-242 - 5
(0 - 1)
4 - 152.973.202.120.88-0.250.88T
UEFA ECL25-07-240 - 3
(0 - 0)
9 - 61.673.654.050.880.750.88T
ISR LATTC20-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 31.613.954.450.840.751.00T
ISR D125-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 51.454.105.300.8010.96X
ISR D121-05-241 - 4
(1 - 3)
3 - 82.733.302.230.80-0.251.02T
ISR D118-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 57.204.851.290.87-1.50.95H
ISR D111-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 12.203.502.621.020.250.80X
ISR D104-05-241 - 5
(1 - 2)
3 - 55.204.001.470.95-10.87T
ISR D129-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 64.453.901.571.03-0.750.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Maccabi NetanyaSo sánh số liệuMaccabi Haifa
  • 22Tổng số ghi bàn23
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.3
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi NetanyaThời gian ghi bànMaccabi Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi NetanyaChi tiết về HT/FTMaccabi Haifa
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi NetanyaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Haifa
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D114-09-2024KháchBeitar Jerusalem14 Ngày
ISR D121-09-2024ChủHapoel Kiryat Shmona21 Ngày
ISR D128-09-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC28 Ngày
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D114-09-2024KháchMaccabi Bnei Raina14 Ngày
ISR D121-09-2024ChủBeitar Jerusalem21 Ngày
ISR D128-09-2024KháchHapoel Kiryat Shmona28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Netanya
Chấn thương
Maccabi Haifa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng60.0% [9]
  • [2] 13.3%Hòa20.0% [9]
  • [9] 60.0%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng33.3% [5]
  • [1] 6.7%Hòa20.0% [3]
  • [4] 26.7%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+46.15% [6]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn15.38% [2]
  • [2] 18.18%Hòa15.38% [2]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Maccabi Netanya VS Maccabi Haifa ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues