So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.5
1.00
0.97
3.25
0.83
1.26
5.20
7.40
Live
0.76
1.5
-0.94
0.87
3.25
0.93
1.24
5.40
7.70
Run
-0.26
0.25
0.08
-0.24
2.5
0.04
1.05
8.20
23.00
BET365Sớm
-0.97
1.75
0.83
1.00
3.25
0.85
1.27
5.50
8.50
Live
0.85
1.5
1.00
1.00
3.25
0.85
1.29
5.25
8.50
Run
0.42
0
-0.53
-0.14
2.5
0.08
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.78
1.5
0.98
0.91
3.25
0.85
1.25
5.20
7.90
Live
0.77
1.5
-0.93
0.92
3.25
0.90
1.25
5.20
7.90
Run
0.38
0
-0.50
-0.20
2.5
0.11
1.06
7.10
70.00
188betSớm
0.83
1.5
-0.99
0.98
3.25
0.84
1.26
5.20
7.40
Live
0.77
1.5
-0.93
0.88
3.25
0.94
1.25
5.20
7.60
Run
-0.27
0.25
0.11
-0.24
2.5
0.06
1.05
8.20
23.00
SbobetSớm
0.84
1.5
0.98
0.95
3.25
0.85
1.27
4.88
6.60
Live
0.82
1.5
-0.98
0.97
3.25
0.85
1.27
5.10
7.10
Run
-0.49
0.25
0.33
-0.15
2.5
0.01
1.06
6.40
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Haifa
ChủHòaKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HaifaSo Sánh Sức MạnhHapoel Bnei Sakhnin FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-3] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933321530360.0%
540113512580.0%
10532191018250.0%
64111581366.7%
[ISR Premier League-9] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456101716926.7%
73227911742.9%
81343861012.5%
621388733.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D118-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 57.204.851.29T0.87-1.50.95BH
ISR D113-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.374.356.20T0.931.250.89TX
ISR D117-01-240 - 3
(0 - 1)
4 - 55.504.251.42T0.78-1.250.98TT
ISR D127-09-231 - 1
(1 - 1)
11 - 31.176.1010.00H0.9620.86TX
ISR D119-12-223 - 1
(1 - 0)
9 - 41.215.508.90T0.921.750.90TT
ISR LATTC08-12-224 - 1
(3 - 0)
6 - 31.265.208.70T0.841.51.00TT
ISR D130-08-220 - 1
(0 - 0)
4 - 95.403.951.46T0.94-10.88HX
ISR D116-05-220 - 3
(0 - 0)
- T
ISR D116-04-221 - 0
(0 - 0)
8 - 11.234.859.80T0.851.50.91TX
ISR D125-12-210 - 6
(0 - 3)
3 - 73.953.301.77T0.81-0.751.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaIroni Tiberias
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Sabah FK BakuMaccabi Haifa
Maccabi HaifaSabah FK Baku
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D114-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 35.804.351.40H0.85-1.250.97BT
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.62T0.95-0.750.87TX
ISR D124-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.108.00T0.831.50.99TT
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6T
UEFA ECL01-08-242 - 5
(0 - 1)
4 - 152.973.202.12T0.88-0.250.88TT
UEFA ECL25-07-240 - 3
(0 - 0)
9 - 61.673.654.05B0.880.750.88BT
ISR LATTC20-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 31.613.954.45T0.840.751.00TT
ISR D125-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 51.454.105.30B0.8010.96BX
ISR D121-05-241 - 4
(1 - 3)
3 - 82.733.302.23T0.80-0.251.02TT
ISR D118-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 57.204.851.29T0.87-1.50.95BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 12.693.252.270.77-0.251.05X
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.051.020.50.80T
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.691.050.250.77X
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.400.881.250.96T
ISR LATTC11-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.503.700.830.51.01T
ISR LATTC07-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 12.623.252.321.0300.79T
ISR LATTC04-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.353.302.550.8000.96T
ISR LATTC28-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.143.053.100.880.250.96T
ISR D125-05-244 - 1
(1 - 0)
7 - 33.303.251.960.80-0.50.96T
ISR D121-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 42.323.102.740.7501.07T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Maccabi HaifaSo sánh số liệuHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 24Tổng số ghi bàn18
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi HaifaThời gian ghi bànHapoel Bnei Sakhnin FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    5
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi HaifaChi tiết về HT/FTHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D119-10-2024KháchMaccabi Tel Aviv14 Ngày
ISR D126-10-2024ChủHapoel Hadera21 Ngày
ISR D102-11-2024KháchHapoel Haifa28 Ngày
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D119-10-2024ChủBeitar Jerusalem14 Ngày
ISR D126-10-2024KháchHapoel Kiryat Shmona21 Ngày
ISR D102-11-2024KháchMaccabi Bnei Raina28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Haifa
Chấn thương
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 60.0%Thắng26.7% [4]
  • [3] 20.0%Hòa33.3% [4]
  • [3] 20.0%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng6.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [3]
  • [1] 6.7%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 46.15%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 15.38%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 15.38%Hòa27.27% [3]
  • [1] 7.69%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 15.38%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Maccabi Haifa VS Hapoel Bnei Sakhnin FC ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues