STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Maccabi Haifa U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Maccabi Haifa | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2015 | Celtic FC | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | Brighton Hove Albion | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
14-01-2020 | Charlton Athletic | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | Brighton Hove Albion | Free player | - | Giải phóng |
24-11-2020 | Free player | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 02-09-2023 16:00 | Hapoel Petah Tikva | 1-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-08-2023 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1-1 | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Toto Israel | 20-08-2023 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1-5 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Toto Israel | 29-07-2023 16:00 | Hapoel Haifa | 0-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-05-2023 15:45 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2-3 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
Scottish champion | 4 | 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Europa League participant | 3 | 14/15 11/12 10/11 |
Champions League participant | 4 | 14/15 13/14 12/13 09/10 |
Scottish cup winner | 2 | 12/13 10/11 |
Israeli champion | 2 | 08/09 05/06 |
Euro Under-17 participant | 1 | 05 |