So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-1.5
0.91
0.88
3
0.92
7.20
5.00
1.28
Live
0.70
-1.5
-0.88
0.99
3
0.81
6.40
4.70
1.33
Run
-0.54
0
0.36
-0.34
3.5
0.14
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.93
-1.5
0.93
0.93
3
0.93
7.00
5.50
1.30
Live
0.83
-1.5
-0.97
0.98
3
0.88
6.00
5.00
1.36
Run
-0.56
0
0.45
-0.17
3.5
0.11
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-1.5
0.86
0.87
3
0.89
6.90
5.00
1.29
Live
0.79
-1.5
-0.95
0.91
3
0.91
6.10
4.60
1.35
Run
0.16
-0.25
-0.28
-0.20
3.5
0.11
8.40
1.47
3.32
188betSớm
0.92
-1.5
0.92
0.89
3
0.93
7.20
5.00
1.28
Live
0.80
-1.5
-0.96
0.94
3
0.88
6.40
4.70
1.33
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.21
3.5
0.03
18.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-1.5
0.92
0.92
3
0.88
6.50
4.66
1.29
Live
-0.95
-1.25
0.79
0.92
3
0.90
6.80
4.57
1.32
Run
0.74
-0.5
-0.90
0.77
1.75
-0.95
1.74
2.60
6.10

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Petah Tikva FC
ChủHòaKhách
Maccabi Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Petah Tikva FCSo Sánh Sức MạnhMaccabi Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-11] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153481228131120.0%
813461361412.5%
72146157928.6%
6222711833.3%
[ISR Premier League-3] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933321530360.0%
540113512580.0%
10532191018250.0%
63121381050.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D114-01-245 - 0
(2 - 0)
3 - 41.245.208.00B0.811.51.01BT
ISR D117-09-233 - 2
(1 - 1)
2 - 55.104.101.47T0.92-10.84HT
ISR LATTC19-08-230 - 2
(0 - 0)
5 - 3B
ISR D108-01-220 - 4
(0 - 2)
6 - 77.004.301.29B0.95-1.250.75BT
ISR D126-09-212 - 0
(1 - 0)
7 - 41.433.955.80B0.8211.00BX
ISR D101-05-211 - 2
(0 - 1)
6 - 85.903.751.46B0.91-10.91BT
ISR D103-04-211 - 1
(1 - 0)
12 - 11.463.755.80H0.9110.91TX
ISR CUP17-03-212 - 1
(0 - 1)
8 - 11.583.654.70B0.820.751.00BT
ISR D106-03-210 - 2
(0 - 0)
8 - 61.424.105.80T1.041.250.78TX
ISR D119-12-201 - 2
(1 - 1)
1 - 94.553.851.56B1.03-0.750.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCIroni Tiberias
Ashdod MSMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D110-11-241 - 2
(0 - 2)
5 - 31.923.403.25T0.920.50.90TT
ISR D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.303.252.65H0.7701.05HX
ISR D126-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.243.202.76H1.020.250.80TX
ISR D120-10-242 - 5
(1 - 2)
3 - 54.003.501.71B0.90-0.750.92BT
ISR D105-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 82.713.102.32T1.0600.76TT
ISR D128-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 32.083.203.10B0.830.250.99BT
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.07H0.99-0.250.83BX
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.15T0.800.251.02TX
ISR D101-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 77.404.901.28B0.90-1.50.92BH
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.69B1.050.250.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel JerusalemMaccabi Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Beitar JerusalemMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D108-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 56.404.701.331.01-1.250.81X
ISR D104-11-241 - 4
(0 - 1)
3 - 25.304.301.430.80-1.251.02T
ISR D128-10-244 - 2
(2 - 1)
11 - 01.166.3010.500.8920.93T
ISR D122-10-243 - 2
(1 - 1)
3 - 23.303.601.860.96-0.50.86T
ISR D119-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.263.552.520.8101.01X
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.265.207.400.821.51.00X
ISR D128-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 96.004.301.390.85-1.250.97T
ISR D114-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 35.804.351.400.85-1.250.97T
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.620.95-0.750.87X
ISR D124-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.108.000.831.50.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi Petah Tikva FCSo sánh số liệuMaccabi Haifa
  • 8Tổng số ghi bàn25
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.5
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Petah Tikva FCThời gian ghi bànMaccabi Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    3
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCChi tiết về HT/FTMaccabi Haifa
  • 2
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Haifa
  • 0
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D103-12-2024KháchBeitar Jerusalem3 Ngày
ISR D107-12-2024ChủHapoel Kiryat Shmona7 Ngày
ISR D114-12-2024ChủHapoel Bnei Sakhnin FC14 Ngày
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D103-12-2024ChủHapoel Beer Sheva3 Ngày
ISR D107-12-2024KháchAshdod MS7 Ngày
ISR D114-12-2024KháchIroni Tiberias14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Petah Tikva FC
Maccabi Haifa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng60.0% [9]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [9]
  • [8] 53.3%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng33.3% [5]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [3]
  • [4] 26.7%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+46.15% [6]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn15.38% [2]
  • [3] 33.33%Hòa15.38% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Maccabi Petah Tikva FC VS Maccabi Haifa ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues