So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
2
0.93
0.83
3.25
0.97
1.16
6.30
10.50
Live
-
-
-
0.83
3.25
0.97
-
-
-
Run
-0.70
0.25
0.52
-0.62
5.5
0.42
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.90
2
0.95
0.85
3.25
1.00
1.17
7.50
10.00
Live
0.90
2
0.95
0.88
3.25
0.98
1.18
7.50
9.50
Run
-0.69
0.25
0.57
-0.53
5.5
0.42
1.01
21.00
401.00
Mansion88Sớm
0.87
2
0.89
0.82
3.25
0.94
1.15
6.40
11.00
Live
0.84
2
1.00
0.81
3.25
-0.99
1.14
6.70
10.00
Run
-0.70
0.25
0.58
-0.50
5.5
0.36
1.02
9.00
150.00
188betSớm
0.90
2
0.94
0.84
3.25
0.98
1.16
6.30
10.50
Live
-
-
-
0.84
3.25
0.98
-
-
-
Run
-0.69
0.25
0.53
-0.51
5.5
0.33
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.89
2
0.93
0.83
3.25
0.97
1.16
5.80
9.00
Live
0.85
2
0.99
0.81
3.25
-0.99
1.16
6.20
9.80
Run
-0.32
0.25
0.16
-0.20
6.5
0.06
1.03
7.00
285.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Haifa
ChủHòaKhách
Hapoel Hadera
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HaifaSo Sánh Sức MạnhHapoel Hadera
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-3] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933321530360.0%
540113512580.0%
10532191018250.0%
63121371050.0%
[ISR Premier League-13] Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15186132611136.7%
814351271312.5%
70438144130.0%
603351030.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Haifa
Hapoel HaderaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D103-03-241 - 0
(0 - 0)
13 - 21.185.809.50T0.801.751.02TX
ISR D124-12-231 - 5
(1 - 3)
2 - 146.804.751.31T0.83-1.50.99TT
ISR D108-02-231 - 1
(0 - 0)
5 - 76.504.501.34H0.96-1.250.86BX
ISR D117-10-221 - 0
(0 - 0)
14 - 21.175.8010.50T0.801.751.02TX
ISR CUP01-03-221 - 0
(0 - 0)
8 - 21.454.255.80T0.8011.04TX
ISR CUP02-02-220 - 2
(0 - 2)
3 - 45.303.451.60T1.01-0.750.83TX
ISR D121-12-211 - 0
(1 - 0)
4 - 11.245.009.10T0.861.50.96TX
ISR D129-08-210 - 0
(0 - 0)
1 - 76.504.051.38H0.81-1.251.01BX
ISR D102-01-211 - 0
(0 - 0)
6 - 21.185.6011.00T0.871.750.95TX
ISR D130-08-201 - 2
(1 - 2)
4 - 56.404.101.39T0.82-1.251.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaIroni Tiberias
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Sabah FK BakuMaccabi Haifa
Maccabi HaifaSabah FK Baku
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D122-10-243 - 2
(1 - 1)
3 - 23.303.601.86B0.96-0.50.86BT
ISR D119-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.263.552.52B0.8101.01BX
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.265.207.40T0.821.51.00TX
ISR D128-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 96.004.301.39T0.85-1.250.97TT
ISR D114-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 35.804.351.40H0.85-1.250.97BT
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.62T0.95-0.750.87TX
ISR D124-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.108.00T0.831.50.99TT
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6T
UEFA ECL01-08-242 - 5
(0 - 1)
4 - 152.973.202.12T0.88-0.250.88TT
UEFA ECL25-07-240 - 3
(0 - 0)
9 - 61.673.654.05B0.880.750.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Ironi TiberiasHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-10-242 - 2
(0 - 0)
1 - 53.303.451.900.92-0.50.90T
ISR D105-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.053.253.100.800.251.02X
ISR D130-09-240 - 3
(0 - 3)
5 - 32.463.152.520.8800.94T
ISR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.573.654.800.810.751.01T
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.150.800.251.02X
ISR D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.063.153.200.800.251.02X
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.190.88-0.250.94X
ISR LATTC17-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1
ISR LATTC10-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.400.970.50.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Maccabi HaifaSo sánh số liệuHapoel Hadera
  • 24Tổng số ghi bàn10
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Hadera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi HaifaThời gian ghi bànHapoel Hadera
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    9
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi HaifaChi tiết về HT/FTHapoel Hadera
  • 3
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Maccabi HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Hadera
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D102-11-2024KháchHapoel Haifa7 Ngày
ISR D109-11-2024ChủHapoel Jerusalem14 Ngày
ISR D130-11-2024KháchMaccabi Petah Tikva FC35 Ngày
Hapoel Hadera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D102-11-2024ChủBeitar Jerusalem7 Ngày
ISR D109-11-2024KháchHapoel Kiryat Shmona14 Ngày
ISR D130-11-2024ChủHapoel Bnei Sakhnin FC35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Haifa
Chấn thương
Hapoel Hadera
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 60.0%Thắng6.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa53.3% [1]
  • [3] 20.0%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa26.7% [4]
  • [1] 6.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 46.15%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 15.38%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 15.38%Hòa60.00% [6]
  • [1] 7.69%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 15.38%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Maccabi Haifa VS Hapoel Hadera ngày 29-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues