Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Raz Yehoshua·TwizerHậu vệ00000000
-Ofek AntmanThủ môn00000000
3Lior RokachTiền vệ00000006.33
24Mamadou MbodjHậu vệ10000005.01
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
5Ido LevyHậu vệ00000005.83
21Ohad LevitaThủ môn00000006.52
20Godsway DonyohTiền đạo00001016.23
29James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo10000006.2
-Dan EinbinderTiền vệ10100005.68
Bàn thắngThẻ vàng
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000000
30Abdoulaye SeckHậu vệ30000007.21
-mahmoud jaberTiền vệ20010007.04
23Maor KandilHậu vệ00000006.86
4Ali MohamedTiền vệ11010006.95
9Matías NahuelTiền đạo20000006.81
44PedrãoHậu vệ00030006.28
11Lior RefaelovTiền vệ60200109.17
Bàn thắngThẻ đỏ
10Dia SabaTiền đạo60022108.02
22Ilay FeingoldHậu vệ00000000
3Sean GoldbergHậu vệ00000007.61
7Xander·SeverinaTiền đạo20100008.54
Bàn thắng
16Kenny SaiefTiền vệ00000000
14Vital N'SimbaHậu vệ00000000
6Gadi KindaTiền vệ00010007.08
-Dolev HazizaTiền vệ10001006.45
24Ethane AzoulayTiền đạo00000006.51
13Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000

Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera ngày 29-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues