STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | JFK Olimps Riga | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
17-02-2014 | Skonto Riga (- 2016) | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Metta/LU Riga | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
07-03-2018 | FK Spartaks | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Rigas Futbola Skola | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Chrobry Glogow | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Rigas Futbola Skola | 0-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 10-11-2024 11:00 | Rigas Futbola Skola | 1-2 | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Rigas Futbola Skola | 1-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-11-2024 11:00 | Grobina | 0-2 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-10-2024 13:00 | Rigas Futbola Skola | 4-1 | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 06-10-2024 14:00 | BFC Daugavpils | 0-3 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Rigas Futbola Skola | 2-2 | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-09-2024 13:00 | Jelgava | 0-2 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian cup winner | 3 | 24 21 18 |
Latvian champion | 8 | 24 23 21 20 19 18 17 16 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |