STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SV Zulte Waregem Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Club Brugge Youth | FC Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Brügge U17 | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Club Bruges U19 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Club Brugge | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Zulte-Waregem | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2017 | Club Brugge | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Zulte-Waregem | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Club Brugge | KV Oostende | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2019 | KV Oostende | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Royal Antwerp | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 13-12-2024 19:00 | SK Beveren | 1-0 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-12-2024 19:00 | Zulte-Waregem | 4-0 | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2024 19:00 | RWD Molenbeek | 0-2 | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 15:00 | KMSK Deinze | 3-1 | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2024 18:00 | SK Beveren | 1-1 | Anderlecht II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2024 18:00 | LaLouviere | 2-0 | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2024 14:00 | SK Beveren | 0-1 | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2024 14:00 | Club Brugge KV U23 | 2-0 | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2024 18:00 | SK Beveren | 0-0 | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 31-08-2024 18:00 | RFC de Liege | 0-0 | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 3 | 20 17 15 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Belgian champion | 1 | 15/16 |