STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2013 | Ponte Preta U20 | Ponte Preta | - | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2014 | Ponte Preta | CA Penapolense | - | Cho thuê |
30-03-2014 | CA Penapolense | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
06-04-2014 | Ponte Preta | Boa EC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Boa EC | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2014 | Ponte Preta | Santos FC B | - | Cho thuê |
06-10-2014 | Santos FC B | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Ponte Preta | CA Penapolense | - | Cho thuê |
30-05-2015 | CA Penapolense | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
30-05-2015 | Penapolense | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
09-06-2015 | Ponte Preta | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | - | Cho thuê |
30-06-2015 | Guaratinguetá | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2015 | Ponte Preta | Albirex Niigata | - | Cho thuê |
31-12-2015 | Albirex Niigata | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2016 | Ponte Preta | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
05-07-2016 | Nautico Capibaribe PE | Ponte Preta | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2016 | Ponte Preta | Chungju Hummel (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Chungju Hummel (-2016) | Clube Atlético Tubarão (SC) | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Chungju H. | Tubarão-SC | - | Ký hợp đồng |
30-04-2017 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Luverdense | - | Cho thuê |
30-11-2017 | Luverdense | Clube Atlético Tubarão (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2017 | Luverdense | Tubarão-SC | - | Kết thúc cho thuê |
13-12-2017 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Gremio Novorizontino | Unknown | Ký hợp đồng |
09-04-2018 | Gremio Novorizontino | Oeste FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | Oeste FC | Zorya | - | Ký hợp đồng |
01-02-2019 | Zorya | Slovan Bratislava | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Slovan Bratislava | Zorya | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Zorya | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Slovan Bratislava | Toulouse | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2023 | Toulouse | Bahia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Juventude | 2-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2024 00:30 | Bahia | 0-3 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-10-2024 00:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 3-2 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2024 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Bahia | 0-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 21:30 | Bahia | 1-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 00:00 | Fortaleza | 4-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 21:30 | Bahia | 3-0 | Atletico Mineiro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 13-09-2024 00:45 | CR Flamengo | 1-0 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | 2-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French cup winner | 1 | 22/23 |
French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
Slovak champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Slovak cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |