STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | AS Béziers Jugend | Toulouse FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Toulouse FC U17 | Toulouse FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Toulouse FC U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Toulouse FC II | Toulouse | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Toulouse | Bayer Leverkusen | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 23-10-2024 16:45 | Stade Brestois 29 | 1-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Central African Republic | 0-4 | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-2 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 16:30 | FC Bayern Munich | 1-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-09-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 4-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 16:45 | Feyenoord | 0-4 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 19:00 | Lesotho | 0-1 | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 19:00 | Morocco | 4-1 | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-08-2024 16:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-3 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
German Champion | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Top scorer | 2 | 23/24 23/24 |
Best assist provider | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |