STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Paris Saint-Germain Youth | AC Boulogne-Billancourt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AC Boulogne-Billancourt Youth | Stade Rennais FC Jugend | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Stade Rennais FC Jugend | Stade Rennais FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Stade Rennais FC | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Basel 1893 | Stade Rennais FC | 14M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Stade Rennais FC | FC Basel 1893 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | 2-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | 2-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-11-2024 19:45 | Stade DE Reims | 0-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 16:00 | RC Lens | 1-3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 18:00 | RC Lens | 3-2 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 16:00 | Paris Saint Germain | 1-0 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 19:00 | RC Lens | 0-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 17:00 | AS Saint-Étienne | 0-2 | RC Lens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:30 | France U21 | 1-2 | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 16:30 | Cyprus U21 | 0-3 | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |