STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Inverness Caledonian Thistle FC U17 | Inverness Caledonian Thistle FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Inverness Caledonian Thistle FC U20 | Inverness | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Inverness | Celtic FC | 0.68M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2015 | Celtic FC | Inverness | - | Cho thuê |
31-12-2015 | Inverness | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | Celtic FC | Aberdeen | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Aberdeen | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Celtic FC | Aberdeen | - | Cho thuê |
13-05-2018 | Aberdeen | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Celtic FC | Bournemouth AFC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 16-12-2024 20:00 | Bournemouth AFC | 1-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Ipswich Town | 1-2 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-12-2024 20:15 | Bournemouth AFC | 1-0 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | 2-4 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Poland | 1-2 | Scotland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Scotland | 1-0 | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Brentford | 3-2 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 16:30 | Bournemouth AFC | 2-0 | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Scotland | 0-0 | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 16:00 | Croatia | 2-1 | Scotland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Scottish champion | 4 | 21/22 19/20 18/19 15/16 |
Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 |
Scottish cup winner | 3 | 19/20 18/19 14/15 |
Scottish league cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
Best young player | 1 | 15 |