STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Ipswich Town Youth | Manchester City U18 | 0.815M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
15-08-2021 | Manchester City U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Crewe Alexandra | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Manchester City U23 | Stockport County | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Stockport County | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2024 | Manchester City U23 | Real Murcia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-07-2024 23:30 | Manchester City | 3-4 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 06-05-2023 12:00 | Arsenal U21 | 0-3 | Manchester City U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 29-04-2023 12:00 | Manchester City U21 | 4-3 | Wolverhampton U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 23/24 |
U21 Premier League champion | 2 | 22/23 20/21 |
English Champion | 1 | 22/23 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 20 |
English Youth League winner (U18) | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |