STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-01-2017 | CA Fénix | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
01-09-2017 | Hamrun Spartans | Club Comunicaciones | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | - | Santa Lucia FC Reserves | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2019 | Santa Lucia FC Reserves | Floriana F.C. | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Floriana F.C. | Santa Lucia FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Santa Lucia FC Reserves | Floriana F.C. | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Floriana F.C. | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 16-03-2024 15:15 | Santa Lucia | 2-0 | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 02-03-2024 13:00 | Hamrun Spartans | 1-1 | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 14-10-2023 18:45 | Italy | 4-0 | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 24-09-2023 16:00 | Sliema Wanderers FC | 1-0 | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 17-09-2023 18:00 | Valletta FC | 2-0 | Sirens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-09-2023 18:45 | Malta | 0-2 | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 1 | 21/22 |
Maltese champion | 1 | 19/20 |