Valletta FC
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 25 | 18/19 17/18 15/16 13/14 11/12 10/11 07/08 00/01 98/99 97/98 96/97 91/92 89/90 83/84 79/80 77/78 72/73 62/63 59/60 58/59 47/48 45/46 44/45 31/32 14/15 |
Maltese cup winner | 13 | 13/14 09/10 00/01 98/99 96/97 95/96 94/95 90/91 77/78 76/77 74/75 63/64 59/60 |
Maltese Super Cup winner | 10 | 11/12 10/11 09/10 07/08 00/01 98/99 97/98 96/97 94/95 89/90 |