STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | AS Saint-Étienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Saint-Etienne B | Chateauroux | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Chateauroux | Saint-Etienne B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Saint-Etienne B | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
21-07-2020 | AS Saint-Étienne | Lyon Duchere | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lyon Duchere | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | AS Saint-Étienne | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
16-08-2022 | Saint-Etienne B | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Dinamo Bucuresti | Levadiakos | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2024 | Levadiakos | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 12:30 | FC Otelul Galati | 1-1 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 11:30 | UTA Arad | 3-4 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 15:30 | FC Universitatea Cluj | 0-1 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 18:30 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 19:00 | FC Rapid 1923 | 2-0 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2024 19:00 | FC Dinamo 1948 | 1-0 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-09-2024 15:00 | UTA Arad | 0-0 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-09-2024 15:00 | UTA Arad | 1-1 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-08-2024 19:00 | UTA Arad | 1-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-02-2024 13:00 | Levadiakos | 2-1 | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 23/24 |