STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Hellas Verona Youth | Hellas Sport Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hellas Sport Youth | Verona U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Verona U20 | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | Hellas Verona | AS Roma | 3M € | Cho thuê |
29-06-2021 | AS Roma | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Hellas Verona | AS Roma | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | AS Roma | Sassuolo | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sassuolo | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2024 | AS Roma | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
29-06-2025 | RCD Espanyol de Barcelona | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 1-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 13:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 0-0 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Barbastro | 2-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 3-1 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 15:15 | FC Barcelona | 3-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2024 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 0-2 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2024 12:00 | Athletic Club | 4-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Czech | 2-0 | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 12:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 2-1 | RCD Mallorca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 16:30 | Real Betis | 1-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |