STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Dyce Boys Club | Inverness Caledonian Thistle FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Inverness Caledonian Thistle FC U20 | Forres Mechanics | - | Cho thuê |
30-04-2010 | Forres Mechanics | Inverness Caledonian Thistle FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Inverness Caledonian Thistle FC U20 | Inverness | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Inverness | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Aberdeen | Derby County | - | Ký hợp đồng |
15-01-2022 | Derby County | Wigan Athletic | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2023 | Wigan Athletic | Aberdeen | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Aberdeen | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Wigan Athletic | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Aberdeen | 1-3 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Aberdeen | 1-1 | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 20:00 | Aberdeen | 0-1 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-12-2024 15:00 | Heart of Midlothian | 1-1 | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-11-2024 19:45 | Hibernian | 3-3 | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 16:00 | Saint Mirren | 2-1 | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 17:30 | Aberdeen | 4-1 | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 02-11-2024 17:40 | Celtic FC | 6-0 | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 20:00 | Aberdeen | 2-1 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2024 16:30 | Aberdeen | 1-0 | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
English 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Scottish cup winner | 1 | 14/15 |