STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | HNK Zadar U19 | Zadar | - | Ký hợp đồng |
21-01-2009 | Zadar | Hajduk Split | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
19-04-2012 | Hajduk Split | Zadar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Zadar | TSV 1860 München | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2015 | TSV 1860 München | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
05-08-2016 | Rijeka | Al Nassr FC | 0.8M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Al Nassr FC | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2017 | Rijeka | FC Astana | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Astana | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Rijeka | FC Astana | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 1-1 | FC Astana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | 1-3 | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 15:30 | FC Astana | 1-1 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Astana | 1-0 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 14:00 | FC Astana | 3-0 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Milsami | 1-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 05-03-2024 12:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | 0-2 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 01-03-2024 09:30 | FC Astana | 2-0 | Zhenis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | FC Viktoria Plzen | 3-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 15:30 | FC Astana | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Kazakh League Cup Winner | 1 | 23/24 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Kazakh champion | 4 | 21/22 18/19 17/18 16/17 |
Top scorer | 3 | 20/21 18/19 15/16 |
Europa League participant | 6 | 19/20 18/19 17/18 15/16 10/11 09/10 |
Croatian champion | 1 | 16/17 |
Player of the Year | 1 | 14/15 |
Croatian cup winner | 1 | 09/10 |
Promotion to 1st league | 1 | 06/07 |