STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Michalovce | MFK Ruzomberok | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2007 | MFK Ruzomberok | Sparta Praha | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2007 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2010 | Sparta Praha | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
19-01-2015 | Slovan Bratislava | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Nyiregyhaza | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 14:30 | Trencin | 0-0 | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-12-2024 14:30 | Michalovce | 0-0 | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2024 14:30 | Michalovce | 4-2 | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2024 13:30 | Michalovce | 3-2 | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 06-10-2024 16:00 | Dukla Banska Bystrica | 1-0 | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2024 18:00 | Michalovce | 2-4 | Slovan Bratislava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-09-2024 16:00 | Sport Podbrezova | 4-1 | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-08-2024 16:00 | MFK Ruzomberok | 2-2 | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-08-2024 16:00 | Michalovce | 0-3 | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-08-2024 16:00 | MSK Zilina | 3-1 | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 14/15 11/12 10/11 09/10 |
Slovak champion | 4 | 13/14 12/13 10/11 05/06 |
Slovak cup winner | 3 | 12/13 10/11 05/06 |
Czech champion | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 2 | 07/08 06/07 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 04 03 |
European Under-19 participant | 1 | 03 |