STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | FK Zeleziarne Podbrezova U19 | FK Zeleziarne Podbrezova B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Zeleziarne Podbrezova B | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Sport Podbrezova | Liptovsky Mik. | - | Cho thuê |
15-07-2018 | Sport Podbrezova | Tatran LM | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Tatran LM | ZP Sport Podbrezova B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Tatran LM | ZP Sport Podbrezova B | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2021 | Tatran LM | Sport Podbrezova | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2021 | Sport Podbrezova | Tatran LM | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Liptovsky Mik. | Banska Bystrica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Tatran LM | Dukla Banska Bystrica | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Dukla Banska Bystrica | Tatran Presov | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Tatran Presov | Dukla Banska Bystrica | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2024 | Dukla Banska Bystrica | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Slovakia | 09-03-2024 14:00 | Tatran Presov | 2-0 | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Slovakia | 02-03-2024 13:00 | Tatran Presov | 5-0 | OFK Malzenice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Slovakia | 15-09-2023 14:00 | Slavoj Trebisov | 1-1 | Dolny Kubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-05-2023 16:00 | Dunajska Streda | 1-0 | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-05-2023 14:30 | Dukla Banska Bystrica | 1-2 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-04-2023 16:00 | Dukla Banska Bystrica | 1-1 | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-04-2023 16:00 | Sport Podbrezova | 1-2 | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Slovak second tier champion | 1 | 20/21 |