STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Hapoel Haifa U19 | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
31-08-2018 | Hapoel Haifa | Hapoel Rishon Lezion | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2022 | Hapoel Haifa | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Hadera | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | NK Olimpija Ljubljana | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 15:30 | Maccabi Bnei Reineh | 0-2 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 13:00 | Maccabi Netanya | 2-0 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-12-2024 17:45 | Hapoel Hadera | 2-1 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2024 17:45 | Maccabi Bnei Reineh | 1-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 16:00 | Ashdod MS | 1-2 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 16:00 | Maccabi Bnei Reineh | 0-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:30 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 15:45 | Maccabi Bnei Reineh | 1-0 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2024 16:45 | Maccabi Petah Tikva FC | 2-1 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Israeli cup winner | 1 | 17/18 |