STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2008 | Sao PauloU17 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
16-06-2010 | Sao Paulo | Internacional RS | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2012 | Internacional RS | Chelsea | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Chelsea | Shanghai Port FC | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Shanghai Port FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 12:00 | Shanghai Port FC | 1-1 | Gwangju Football Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 1-3 | Shanghai Port FC | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Trung Quốc | 23-11-2024 10:30 | Shandong Taishan FC | 1-3 | Shanghai Port FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 10:00 | Kawasaki Frontale | 3-1 | Shanghai Port FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 02-11-2024 07:30 | Shanghai Port FC | 5-0 | Tianjin Jinmen Tiger FC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 27-10-2024 07:30 | Cangzhou Mighty Lions FC | 0-1 | Shanghai Port FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 10:00 | Shanghai Port FC | 3-2 | Central Coast Mariners | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-10-2024 12:00 | Chengdu Rongcheng FC | 3-1 | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2024 10:00 | Pohang Steelers | 3-0 | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 28-09-2024 10:00 | Shanghai Port FC | 2-1 | Qingdao West Coast FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese champion | 3 | 24 23 18 |
Chinese cup winner | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Chinese Super Cup winner | 1 | 19 |
English Champion | 2 | 16/17 14/15 |
Champions League participant | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
English League Cup winner | 1 | 15 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Confederations Cup winner | 1 | 13 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 13 11 |
Europa League Winner | 1 | 12/13 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
South American Champion U20 | 1 | 11 |
Under 20 World Champion | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Copa Libertadores winner | 1 | 10/11 |
Brazilian champion | 1 | 08 |