STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
06-02-2018 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | FC Copenhagen | VfL Wolfsburg | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 13-12-2024 19:30 | SC Freiburg | 3-2 | VfL Wolfsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 4-3 | 1. FSV Mainz 05 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | 3-0 | TSG Hoffenheim | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-1 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 15:30 | VfL Wolfsburg | 2-4 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Switzerland | 2-2 | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1-3 | VfL Wolfsburg | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | 2-2 | VfB Stuttgart | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Danish champion | 2 | 21/22 18/19 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |