STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Willem II Tilburg U17 | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Jong Ajax (Youth) | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Eindhoven | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
09-08-2016 | SC Heerenveen | Willem II | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Willem II | SC Heerenveen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | SC Heerenveen | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | FC Eindhoven | De Graafschap | 0.325M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2020 | De Graafschap | Toulouse | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Toulouse | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 2-0 | SC Telstar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | 2-1 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-12-2024 19:00 | AFC Ajax | 2-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 15:45 | NEC Nijmegen | 1-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | AFC Ajax | 5-0 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 15:45 | AFC Ajax | 1-0 | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Qarabag | 0-3 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-10-2024 14:45 | AFC Ajax | 3-1 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Slavia Praha | 1-1 | AFC Ajax | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
French cup winner | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 16 |
Dutch U19 Champion | 1 | 14 |
Dutch U17 Champion | 1 | 12 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |
European Under-17 champion | 1 | 12 |