STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Lillestrøm SK Youth | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
04-03-2015 | Lillestrom | Jerv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Jerv | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
20-03-2019 | Stabaek | Molde | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2022 | Molde | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Crvena Zvezda | Brondby IF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 15-12-2024 18:00 | Brondby IF | 4-2 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-08-2024 16:00 | Brondby IF | 2-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2024 16:00 | Aalborg | 0-4 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-07-2024 17:00 | Brondby IF | 2-1 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Brondby IF | 6-0 | KF Llapi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-07-2024 16:00 | Viborg | 3-3 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-05-2024 15:00 | Brondby IF | 2-3 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-05-2024 18:00 | Brondby IF | 1-0 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2024 14:00 | Brondby IF | 1-3 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-05-2024 16:00 | Midtjylland | 3-2 | Brondby IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
Serbian champion | 2 | 22/23 21/22 |
Serbian cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Norwegian cup winner | 1 | 21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
Norwegian champion | 1 | 19 |