Brondby IF
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Danish champion | 11 | 20/21 04/05 01/02 97/98 96/97 95/96 90/91 89/90 87/88 86/87 84/85 |
Danish Cup Winner | 7 | 17/18 07/08 04/05 02/03 97/98 93/94 88/89 |
Royal League winner | 1 | 06/07 |
Champions League participant | 2 | 98/99 86/87 |
Promoted to 1st league | 1 | 80/81 |