So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.94
0.95
2.75
0.91
2.17
3.65
2.90
Live
0.93
0
0.96
0.87
2.75
1.00
2.41
3.60
2.58
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
6.5
0.01
2.46
3.30
2.70
BET365Sớm
-0.98
0.25
0.88
0.85
2.75
1.00
2.25
3.60
2.90
Live
0.85
0
-0.95
0.88
2.75
0.98
2.38
3.50
2.75
Run
-0.71
0
0.60
-0.30
6.5
0.21
3.10
2.60
2.87
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.84
0.87
2.75
0.99
2.28
3.40
2.88
Live
0.84
0
-0.93
0.88
2.75
-0.98
2.47
3.70
2.68
Run
-0.80
0
0.72
-0.61
5.5
0.51
8.50
3.80
1.43
188betSớm
0.95
0.25
0.95
0.96
2.75
0.92
2.17
3.65
2.90
Live
0.89
0
-0.97
0.88
2.75
-0.99
2.40
3.60
2.60
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
6.5
0.03
2.44
3.40
2.65
SbobetSớm
-0.96
0.25
0.84
0.96
2.75
0.90
2.23
3.24
2.74
Live
0.84
0
-0.93
0.86
2.75
-0.96
2.41
3.53
2.75
Run
-0.81
0
0.73
-0.55
5.5
0.45
3.13
2.46
2.81

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
Brondby IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhBrondby IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-2] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171034312233258.8%
870116921287.5%
9333151312433.3%
64021061266.7%
[DEN Superliga-5] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17764312227541.2%
843110515650.0%
9333211712233.3%
6222118833.3%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69B1.070.250.81BX
DEN SASL05-05-243 - 2
(2 - 2)
10 - 32.233.502.89T0.980.250.90TT
DEN SASL21-04-242 - 1
(2 - 0)
5 - 62.163.602.95B0.920.250.96BT
DEN SASL18-02-241 - 0
(1 - 0)
0 - 32.263.602.77B1.010.250.87BX
DEN SASL20-08-230 - 1
(0 - 0)
3 - 22.043.653.15B1.040.50.84BX
DEN SASL27-02-230 - 1
(0 - 0)
3 - 51.843.803.70B0.840.51.04BX
DEN SASL29-08-220 - 2
(0 - 2)
8 - 52.723.552.33T0.77-0.251.05TX
DEN SASL12-05-222 - 2
(0 - 1)
3 - 51.664.104.90H0.840.751.04TT
DEN SASL25-04-221 - 3
(1 - 2)
0 - 52.813.552.42T1.0800.80TT
DAN Cup12-12-211 - 2
(1 - 1)
4 - 31.933.653.45B0.930.50.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
MidtjyllandAarhus AGF
MidtjyllandSaint Gilloise
SonderjyskeMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
Maccabi Tel AvivMidtjylland
MidtjyllandViborg
MidtjyllandTSG Hoffenheim
Randers FCMidtjylland
MidtjyllandHillerod Fodbold
MidtjyllandFC Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL27-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 122.133.602.99T0.900.250.98TX
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 62.183.803.05T0.900.250.92TX
DEN SASL20-10-243 - 2
(1 - 0)
4 - 103.904.051.74B0.94-0.750.94BT
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69B1.070.250.81BX
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.29T0.80-0.251.02TX
DEN SASL29-09-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.584.454.50T1.0010.88TT
UEFA EL25-09-241 - 1
(1 - 0)
10 - 52.493.602.49H0.9400.94HX
DEN SASL22-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 43.503.651.92H0.96-0.50.92BT
DAN Cup17-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 11.195.4010.50T0.911.750.91TT
DEN SASL14-09-242 - 1
(0 - 1)
19 - 32.293.802.64T1.060.250.82TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFFC Copenhagen
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
NordsjaellandBrondby IF
VendsysselBrondby IF
SilkeborgBrondby IF
Brondby IFSonderjyske
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFRanders FC
AalborgBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL27-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.463.602.520.9200.96X
DEN SASL21-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.363.602.650.8301.05X
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69B1.070.250.81BX
DEN SASL30-09-244 - 1
(4 - 1)
3 - 42.343.702.610.8301.05T
DAN Cup25-09-240 - 5
(0 - 4)
2 - 49.205.601.200.92-1.750.84T
DEN SASL22-09-243 - 3
(1 - 1)
1 - 73.153.702.040.84-0.51.04T
DEN SASL15-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.374.956.800.841.251.04X
DEN SASL01-09-243 - 1
(2 - 0)
0 - 102.023.703.201.020.50.86T
DEN SASL25-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 41.763.854.000.970.750.91T
DEN SASL18-08-240 - 4
(0 - 2)
3 - 103.753.801.820.83-0.751.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

MidtjyllandSo sánh số liệuBrondby IF
  • 19Tổng số ghi bàn20
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MidtjyllandThời gian ghi bànBrondby IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    8
    Bàn thắng H1
    12
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MidtjyllandChi tiết về HT/FTBrondby IF
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
MidtjyllandSố bàn thắng trong H1&H2Brondby IF
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL07-11-2024KháchFC Steaua Bucuresti4 Ngày
DEN SASL10-11-2024KháchViborg7 Ngày
DEN SASL24-11-2024ChủSilkeborg21 Ngày
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL10-11-2024ChủNordsjaelland7 Ngày
DEN SASL24-11-2024KháchSonderjyske21 Ngày
DEN SASL01-12-2024ChủAalborg28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 58.8%Thắng41.2% [7]
  • [3] 17.6%Hòa35.3% [7]
  • [4] 23.5%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 41.2%Thắng17.6% [3]
  • [0] 0.0%Hòa17.6% [3]
  • [1] 5.9%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.82 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Midtjylland VS Brondby IF ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues