STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Copenhagen Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Akademisk Boldklub Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | Lyngby | Brondby IF | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Brondby IF | 1-0 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 15:00 | Sonderjyske | 2-2 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 19:00 | Brondby IF | 1-1 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-07-2024 16:00 | Viborg | 3-3 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2024 14:00 | Brondby IF | 1-3 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-05-2024 16:00 | Midtjylland | 3-2 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-04-2024 14:00 | Nordsjaelland | 1-1 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2024 16:00 | Brondby IF | 2-1 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-04-2024 12:00 | FC Copenhagen | 1-2 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-03-2024 15:00 | Brondby IF | 1-1 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |