STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | LDU Quito U20 | Atlético Kin | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Atlético Kin | LDU Quito U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | LDU Quito B | LDU Quito U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | LDU Quito U20 | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Liga Dep Universitaria Quito | FC Shakhtar Donetsk | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Partizan Belgrade | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Midtjylland | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | FC Porto | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 15:00 | Vejle | 0-3 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 15:00 | Viborg | 1-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Fotbal Club FCSB | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 31-10-2024 19:00 | Brondby IF | 1-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 17:00 | Midtjylland | 2-0 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 16:00 | Brondby IF | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Maccabi Tel Aviv | 0-2 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Midtjylland | 3-1 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2024 15:00 | Hillerod Fodbold | 1-4 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Ukrainian champion | 1 | 23/24 |
Ukrainian cup winner | 1 | 23/24 |
Ecuadorian champion | 1 | 23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 22/23 |