STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Viborg FF Youth | Viborg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Viborg U19 | Viborg | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Viborg | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Esbjerg | Brondby IF | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Brondby IF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-05-2024 14:00 | Silkeborg | 0-2 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-05-2024 18:00 | Brondby IF | 1-0 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-04-2024 14:00 | Nordsjaelland | 1-1 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2024 16:00 | Brondby IF | 2-1 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-04-2024 14:00 | Aarhus AGF | 2-2 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 10-12-2023 14:30 | Brondby IF | 2-1 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-12-2023 15:00 | Brondby IF | 4-0 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-11-2023 11:00 | FC Copenhagen | 0-0 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-11-2023 18:00 | Brondby IF | 1-1 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 02-11-2023 19:00 | Randers FC | 0-1 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Danish champion | 1 | 20/21 |
Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |