So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0
0.96
0.84
2.75
-0.97
2.46
3.60
2.52
Live
0.81
0
-0.93
0.85
2.5
-0.98
2.38
3.45
2.71
Run
0.88
0
1.00
-0.23
0.5
0.11
9.70
1.14
10.50
BET365Sớm
0.92
0
0.98
0.93
2.75
0.93
2.55
3.60
2.60
Live
0.86
0
-0.96
1.00
2.75
0.85
2.45
3.50
2.70
Run
0.85
0
1.00
-0.38
0.5
0.27
12.00
1.11
12.00
Mansion88Sớm
0.92
0
0.96
0.84
2.75
-0.98
2.45
3.60
2.55
Live
0.83
0
-0.92
-0.94
2.75
0.84
2.46
3.45
2.82
Run
0.99
0
0.93
-0.23
0.5
0.15
6.70
1.27
7.00
188betSớm
0.93
0
0.97
0.85
2.75
-0.96
2.46
3.60
2.52
Live
0.82
0
-0.90
0.86
2.5
-0.97
2.39
3.45
2.70
Run
0.89
0
-0.99
-0.42
0.5
0.30
6.90
1.25
7.30
SbobetSớm
0.89
0
0.99
0.82
2.75
-0.96
2.39
3.28
2.51
Live
0.84
0
-0.93
-0.94
2.75
0.84
2.44
3.40
2.79
Run
0.87
0
-0.95
-0.39
0.5
0.29
6.70
1.26
6.90

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF
ChủHòaKhách
FC Copenhagen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IFSo Sánh Sức MạnhFC Copenhagen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-5] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17764312227541.2%
843110515650.0%
9333211712233.3%
63121381050.0%
[DEN Superliga-1] FC Copenhagen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17962321933152.9%
9630201021166.7%
833212912337.5%
64111261366.7%

Thành tích đối đầu

Brondby IF            
Chủ - Khách
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
FC CopenhagenBrondby IF
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL01-09-243 - 1
(2 - 0)
0 - 102.023.703.20B1.020.50.86BT
DEN SASL12-05-241 - 3
(1 - 1)
9 - 42.953.402.23B0.91-0.250.97BT
DEN SASL01-04-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.933.603.55T0.930.50.95TT
AOC05-02-241 - 2
(0 - 1)
3 - 53.353.751.79T0.82-0.751.00TH
DEN SASL12-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 61.943.703.40H0.940.50.94TX
DEN SASL24-09-232 - 3
(1 - 0)
6 - 82.673.602.33B0.80-0.251.08BT
DEN SASL14-05-231 - 3
(0 - 1)
2 - 43.203.502.07B1.06-0.250.82BT
DEN SASL30-04-230 - 1
(0 - 0)
4 - 61.634.004.65T1.0610.82TX
DEN SASL16-10-221 - 1
(1 - 0)
5 - 73.153.552.09H1.03-0.250.85BX
DEN SASL07-08-224 - 1
(3 - 1)
11 - 21.664.154.85B0.840.751.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Brondby IF            
Chủ - Khách
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
NordsjaellandBrondby IF
VendsysselBrondby IF
SilkeborgBrondby IF
Brondby IFSonderjyske
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFRanders FC
AalborgBrondby IF
Legia WarszawaBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL21-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.363.602.65B0.8301.05BX
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69T1.070.250.81TX
DEN SASL30-09-244 - 1
(4 - 1)
3 - 42.343.702.61B0.8301.05BT
DAN Cup25-09-240 - 5
(0 - 4)
2 - 49.205.601.20T0.92-1.750.84TT
DEN SASL22-09-243 - 3
(1 - 1)
1 - 73.153.702.04H0.84-0.51.04BT
DEN SASL15-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.374.956.80T0.841.251.04TX
DEN SASL01-09-243 - 1
(2 - 0)
0 - 102.023.703.20B1.020.50.86BT
DEN SASL25-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 41.763.854.00H0.970.750.91TT
DEN SASL18-08-240 - 4
(0 - 2)
3 - 103.753.801.82T0.83-0.751.05TT
UEFA ECL15-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 82.153.352.78H0.970.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
FC CopenhagenVejle
SilkeborgFC Copenhagen
FC CopenhagenJagiellonia Bialystok
VejleFC Copenhagen
Herfolge Boldklub KogeFC Copenhagen
FC CopenhagenAalborg
MidtjyllandFC Copenhagen
FC CopenhagenLandskrona BoIS
FC CopenhagenBrondby IF
KilmarnockFC Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL18-10-243 - 1
(1 - 0)
0 - 51.216.3010.501.0720.81T
DEN SASL06-10-242 - 2
(2 - 0)
1 - 73.903.951.750.92-0.750.96T
UEFA ECL03-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 21.444.305.101.031.250.79H
DEN SASL29-09-241 - 2
(0 - 0)
4 - 96.004.701.420.91-1.250.97H
DAN Cup26-09-240 - 2
(0 - 0)
1 - 910.506.201.160.88-20.88X
DEN SASL23-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 21.305.507.600.871.51.01X
DEN SASL14-09-242 - 1
(0 - 1)
19 - 32.293.802.641.060.250.82H
INT CF05-09-241 - 2
(1 - 1)
- 1.713.803.650.920.750.84H
DEN SASL01-09-243 - 1
(2 - 0)
0 - 102.023.703.20B1.020.50.86BT
UEFA ECL29-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 114.303.901.630.96-0.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Brondby IFSo sánh số liệuFC Copenhagen
  • 21Tổng số ghi bàn18
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Copenhagen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
FC Copenhagen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brondby IFThời gian ghi bànFC Copenhagen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    10
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brondby IFChi tiết về HT/FTFC Copenhagen
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Brondby IFSố bàn thắng trong H1&H2FC Copenhagen
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup29-10-2024ChủMidtjylland2 Ngày
DEN SASL03-11-2024KháchMidtjylland7 Ngày
DEN SASL10-11-2024ChủNordsjaelland14 Ngày
FC Copenhagen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup29-10-2024KháchSonderjyske2 Ngày
DEN SASL04-11-2024ChủSilkeborg8 Ngày
UEFA ECL07-11-2024ChủIstanbul Basaksehir11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng52.9% [9]
  • [6] 35.3%Hòa35.3% [9]
  • [4] 23.5%Bại11.8% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng17.6% [3]
  • [3] 17.6%Hòa17.6% [3]
  • [1] 5.9%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.82 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Brondby IF VS FC Copenhagen ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues