Brondby IF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Patrick PentzThủ môn00000007.21
30Jordi VanlerbergheHậu vệ00010007.01
Thẻ vàng
32Frederik AlvesHậu vệ00000007.52
Thẻ đỏ
4Jacob RasmussenHậu vệ10000007.05
2Sebastian Soraas SebulonsenHậu vệ10000006.34
10Daniel WassTiền vệ10010005.92
-Josip RadoševićTiền vệ00010005.62
Thẻ vàng
-Clement Bischoff-00000006.36
28Yuito SuzukiTiền vệ30020005.72
7Nicolai F VallysTiền vệ20010006.74
36Mathias KvistgaardenTiền đạo20010006.74
Thẻ vàng
18Kevin Ngoyi TshiembeHậu vệ00000000
11Bundgaard Filip KristensenTiền vệ00000006.06
46Justin CheHậu vệ00000000
24Marko DivkovićTiền đạo20010006.36
16Thomas MikkelsenThủ môn00000000
17Mileta RajovicTiền đạo00000006.67
6Stijn SpieringsTiền vệ00000000
5Rasmus LauritsenHậu vệ00000000
35Noah Teye NarteyTiền vệ00000000
FC Copenhagen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Rodrigo HuescasTiền vệ00000000
22Giorgi GocholeishviliHậu vệ00000007.4
5Gabriel PereiraHậu vệ00000007.41
6Pantelis HatzidiakosHậu vệ00000006.7
2Kevin DiksHậu vệ20000007.41
12Lukas LeragerTiền vệ10000006.81
27Thomas DelaneyTiền vệ10000006.32
Thẻ vàng
10Mohamed ElyounoussiTiền vệ21000006.29
7Viktor ClaessonTiền vệ00000005.64
30Elias AchouriTiền đạo00010006.63
14Andreas CorneliusTiền đạo20000006.39
31Rúnar Alex RúnarssonThủ môn00000000
16Robert Vinicius·Rodrigues SilvaTiền đạo10000006.76
9German OnugkhaTiền đạo00000000
17V. FroholdtHậu vệ00000000
8Magnus Elkjaer MattssonTiền vệ00010006.95
11Jordan LarssonTiền đạo00000000
36William ClemTiền vệ00000000
4Munashe GaranangaHậu vệ00000000
1Nathan TrottThủ môn00000006.64

Brondby IF vs FC Copenhagen ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues