So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
-0.95
0.82
2.5
-0.96
2.36
3.60
2.65
Live
0.95
0
0.94
0.96
2.5
0.91
2.44
3.45
2.62
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
1.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.86
0
-0.96
0.93
2.75
0.93
2.45
3.60
2.63
Live
0.92
0
0.92
0.95
2.5
0.90
2.60
3.40
2.60
Run
-0.71
0
0.60
-0.10
1.5
0.05
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.98
0.84
2.5
-0.98
2.51
3.35
2.61
Live
0.90
0
-0.98
0.99
2.5
0.91
2.58
3.50
2.66
Run
0.06
-0.25
-0.14
-0.12
1.5
0.05
1.03
9.40
300.00
188betSớm
0.84
0
-0.94
0.83
2.5
-0.95
2.36
3.60
2.65
Live
0.98
0
0.94
0.99
2.5
0.90
2.50
3.40
2.56
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
1.5
0.02
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.90
0
0.98
0.86
2.5
1.00
2.44
3.16
2.53
Live
0.98
0
0.94
1.00
2.5
0.90
2.63
3.32
2.62
Run
-0.60
0
0.52
-0.14
1.5
0.06
1.01
11.00
295.00

Bên nào sẽ thắng?

Aarhus AGF
ChủHòaKhách
Brondby IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aarhus AGFSo Sánh Sức MạnhBrondby IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-4] Aarhus AGF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17773301728441.2%
954021919355.6%
8233989625.0%
615075816.7%
[DEN Superliga-5] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17764312227541.2%
843110515650.0%
9333211712233.3%
631214101050.0%

Thành tích đối đầu

Aarhus AGF            
Chủ - Khách
Brondby IFAarhus AGF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL11-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 61.863.703.65T0.860.51.02TX
DEN SASL26-05-242 - 3
(1 - 1)
12 - 21.364.857.10T0.851.251.03TT
DEN SASL14-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 63.253.352.11H1.03-0.250.85BT
DAN Cup10-12-232 - 1
(2 - 0)
8 - 21.903.603.60B0.900.50.92BT
DAN Cup07-12-232 - 0
(1 - 0)
4 - 12.393.452.70T0.7901.03TX
DEN SASL06-11-231 - 1
(1 - 0)
4 - 21.903.703.50H0.900.50.98TX
DEN SASL17-09-230 - 3
(0 - 2)
3 - 72.283.452.85B1.020.250.86BT
DEN SASL04-06-233 - 3
(0 - 2)
5 - 31.943.653.45H0.940.50.94TT
DEN SASL16-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 42.163.503.00B0.920.250.96BX
DEN SASL23-10-222 - 2
(1 - 0)
2 - 62.383.402.73H0.8001.08HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Aarhus AGF            
Chủ - Khách
Hamburger SVAarhus AGF
ViborgAarhus AGF
Aarhus AGFRanders FC
VSK ArhusAarhus AGF
LyngbyAarhus AGF
Aarhus AGFSilkeborg
Aarhus AGFNordsjaelland
AalborgAarhus AGF
Aarhus AGFVejle
Brondby IFAarhus AGF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 81.794.003.70H1.000.750.82TX
DEN SASL06-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 62.723.502.35H0.80-0.251.08BX
DEN SASL28-09-242 - 2
(1 - 1)
1 - 51.783.803.95H1.000.750.88TT
DAN Cup25-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 59.205.401.21T0.86-1.750.90TX
DEN SASL22-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 123.853.651.83H1.05-0.50.83BX
DEN SASL15-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 41.644.004.50H0.810.751.07TX
DEN SASL31-08-244 - 2
(1 - 2)
7 - 52.253.652.75T1.000.250.88TT
DEN SASL23-08-240 - 4
(0 - 3)
4 - 64.154.001.70T0.99-0.750.89TT
DEN SASL19-08-245 - 1
(3 - 1)
8 - 71.653.804.75T0.840.751.04TT
DEN SASL11-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 61.863.703.65T0.860.51.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFMidtjylland
NordsjaellandBrondby IF
VendsysselBrondby IF
SilkeborgBrondby IF
Brondby IFSonderjyske
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFRanders FC
AalborgBrondby IF
Legia WarszawaBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.691.070.250.81X
DEN SASL30-09-244 - 1
(4 - 1)
3 - 42.343.702.610.8301.05T
DAN Cup25-09-240 - 5
(0 - 4)
2 - 49.205.601.200.92-1.750.84T
DEN SASL22-09-243 - 3
(1 - 1)
1 - 73.153.702.040.84-0.51.04T
DEN SASL15-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.374.956.800.841.251.04X
DEN SASL01-09-243 - 1
(2 - 0)
0 - 102.023.703.201.020.50.86T
DEN SASL25-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 41.763.854.000.970.750.91T
DEN SASL18-08-240 - 4
(0 - 2)
3 - 103.753.801.820.83-0.751.05T
UEFA ECL15-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 82.153.352.780.970.250.85X
DEN SASL11-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 61.863.703.65T0.860.51.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Aarhus AGFSo sánh số liệuBrondby IF
  • 21Tổng số ghi bàn21
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Aarhus AGF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Aarhus AGF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aarhus AGFThời gian ghi bànBrondby IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    13
    8
    Bàn thắng H1
    12
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aarhus AGFChi tiết về HT/FTBrondby IF
  • 3
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Aarhus AGFSố bàn thắng trong H1&H2Brondby IF
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aarhus AGF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL27-10-2024KháchMidtjylland6 Ngày
DAN Cup29-10-2024KháchSkive IK8 Ngày
DEN SASL03-11-2024ChủLyngby13 Ngày
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL27-10-2024ChủFC Copenhagen6 Ngày
DAN Cup29-10-2024ChủMidtjylland8 Ngày
DEN SASL03-11-2024KháchMidtjylland13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aarhus AGF
Chấn thương
Brondby IF
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng41.2% [7]
  • [7] 41.2%Hòa35.3% [7]
  • [3] 17.6%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng17.6% [3]
  • [4] 23.5%Hòa17.6% [3]
  • [0] 0.0%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Aarhus AGF VS Brondby IF ngày 22-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues