So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.92
2.75
0.88
2.03
3.60
3.05
Live
0.84
0.5
0.98
0.86
3
0.94
1.84
3.70
3.45
Run
0.33
-0.25
-0.45
-0.21
1.5
0.07
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
1.00
2.75
0.85
2.10
3.60
3.10
Live
0.85
0.25
1.00
-0.97
3.25
0.83
2.05
4.00
3.00
Run
-0.38
0
0.28
-0.16
1.5
0.10
1.05
11.00
401.00
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.95
0.87
2.75
0.95
2.07
3.40
3.20
Live
0.70
0.25
-0.86
0.97
3
0.85
1.83
3.65
3.60
Run
0.21
-0.25
-0.31
-0.26
1.5
0.16
1.11
5.30
93.00
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.93
2.75
0.89
2.03
3.60
3.05
Live
0.82
0.5
-0.98
0.87
3
0.95
1.86
3.75
3.35
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
1.5
0.02
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.84
0.25
0.98
0.90
2.75
0.90
2.01
3.24
2.98
Live
-0.94
0.5
0.78
-0.98
3
0.80
1.84
3.44
3.49
Run
-0.35
0
0.25
-0.32
1.5
0.22
1.18
4.45
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IFSo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Cup-] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121381050.0%
[DEN Cup-] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69T1.070.250.81TX
DEN SASL05-05-243 - 2
(2 - 2)
10 - 32.233.502.89B0.980.250.90BT
DEN SASL21-04-242 - 1
(2 - 0)
5 - 62.163.602.95T0.920.250.96TT
DEN SASL18-02-241 - 0
(1 - 0)
0 - 32.263.602.77T1.010.250.87TX
DEN SASL20-08-230 - 1
(0 - 0)
3 - 22.043.653.15T1.040.50.84TX
DEN SASL27-02-230 - 1
(0 - 0)
3 - 51.843.803.70T0.840.51.04TX
DEN SASL29-08-220 - 2
(0 - 2)
8 - 52.723.552.33B0.77-0.251.05BX
DEN SASL12-05-222 - 2
(0 - 1)
3 - 51.664.104.90H0.840.751.04TT
DEN SASL25-04-221 - 3
(1 - 2)
0 - 52.813.552.42B1.0800.80BT
DAN Cup12-12-211 - 2
(1 - 1)
4 - 31.933.653.45T0.930.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Brondby IF            
Chủ - Khách
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
NordsjaellandBrondby IF
VendsysselBrondby IF
SilkeborgBrondby IF
Brondby IFSonderjyske
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFRanders FC
AalborgBrondby IF
Legia WarszawaBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL21-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.363.602.65B0.8301.05BX
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69T1.070.250.81TX
DEN SASL30-09-244 - 1
(4 - 1)
3 - 42.343.702.61B0.8301.05BT
DAN Cup25-09-240 - 5
(0 - 4)
2 - 49.205.601.20T0.92-1.750.84TT
DEN SASL22-09-243 - 3
(1 - 1)
1 - 73.153.702.04H0.84-0.51.04BT
DEN SASL15-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.374.956.80T0.841.251.04TX
DEN SASL01-09-243 - 1
(2 - 0)
0 - 102.023.703.20B1.020.50.86BT
DEN SASL25-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 41.763.854.00H0.970.750.91TT
DEN SASL18-08-240 - 4
(0 - 2)
3 - 103.753.801.82T0.83-0.751.05TT
UEFA ECL15-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 82.153.352.78H0.970.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Midtjylland            
Chủ - Khách
MidtjyllandSaint Gilloise
SonderjyskeMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
Maccabi Tel AvivMidtjylland
MidtjyllandViborg
MidtjyllandTSG Hoffenheim
Randers FCMidtjylland
MidtjyllandHillerod Fodbold
MidtjyllandFC Copenhagen
SilkeborgMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 62.183.803.050.900.250.92X
DEN SASL20-10-243 - 2
(1 - 0)
4 - 103.904.051.740.94-0.750.94T
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69T1.070.250.81TX
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.290.80-0.251.02X
DEN SASL29-09-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.584.454.501.0010.88T
UEFA EL25-09-241 - 1
(1 - 0)
10 - 52.493.602.490.9400.94X
DEN SASL22-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 43.503.651.920.96-0.50.92T
DAN Cup17-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 11.195.4010.500.911.750.91T
DEN SASL14-09-242 - 1
(0 - 1)
19 - 32.293.802.641.060.250.82H
DEN SASL01-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 52.633.702.331.0700.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Brondby IFSo sánh số liệuMidtjylland
  • 21Tổng số ghi bàn20
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brondby IFThời gian ghi bànMidtjylland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brondby IFChi tiết về HT/FTMidtjylland
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Brondby IFSố bàn thắng trong H1&H2Midtjylland
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL03-11-2024KháchMidtjylland5 Ngày
DEN SASL10-11-2024ChủNordsjaelland12 Ngày
DEN SASL24-11-2024KháchSonderjyske26 Ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL03-11-2024ChủBrondby IF5 Ngày
UEFA EL07-11-2024KháchFC Steaua Bucuresti9 Ngày
DEN SASL10-11-2024KháchViborg12 Ngày

Brondby IF VS Midtjylland ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues