So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-1
0.86
0.85
3
-0.99
5.10
4.55
1.50
Live
0.90
-1
0.99
0.99
3
0.88
5.10
4.40
1.52
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
4.5
0.02
23.00
1.02
16.50
BET365Sớm
0.93
-1
0.97
1.00
3
0.85
5.50
3.90
1.57
Live
0.82
-1.25
-0.93
0.98
3
0.88
6.50
4.20
1.48
Run
-0.61
0
0.50
-0.13
4.5
0.08
29.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.84
-1.25
-0.96
0.88
3
0.98
6.00
4.50
1.45
Live
0.72
-1.25
-0.80
0.99
3
0.91
5.70
4.30
1.55
Run
-0.57
0
0.48
-0.14
4.5
0.06
21.00
1.04
11.00
188betSớm
-0.97
-1
0.87
0.86
3
-0.98
5.10
4.55
1.50
Live
0.94
-1
0.98
0.99
3
0.90
4.95
4.35
1.54
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.13
4.5
0.03
23.00
1.02
16.50
SbobetSớm
0.80
-1.25
-0.93
0.91
3
0.95
5.20
4.14
1.44
Live
0.94
-1
0.98
0.96
3
0.94
5.40
4.27
1.55
Run
-0.58
0
0.50
-0.33
4.5
0.25
10.00
1.22
6.00

Bên nào sẽ thắng?

Sonderjyske
ChủHòaKhách
Brondby IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SonderjyskeSo Sánh Sức MạnhBrondby IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-10] Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174492137161023.5%
8233121891025.0%
92169197922.2%
6114917416.7%
[DEN Superliga-5] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17764312227541.2%
843110515650.0%
9333211712233.3%
6321931150.0%

Thành tích đối đầu

Sonderjyske            
Chủ - Khách
Brondby IFSonderjyske
Brondby IFSonderjyske
SonderjyskeBrondby IF
Brondby IFSonderjyske
Brondby IFSonderjyske
SonderjyskeBrondby IF
Brondby IFSonderjyske
SonderjyskeBrondby IF
Brondby IFSonderjyske
SonderjyskeBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL15-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.374.956.80B0.841.251.04BX
DEN SASL28-02-221 - 0
(1 - 0)
7 - 11.494.656.10B1.061.250.82TX
DEN SASL19-09-211 - 0
(0 - 0)
5 - 63.003.602.27T0.89-0.250.99TX
INT CF28-06-214 - 1
(2 - 0)
7 - 31.583.954.25B0.800.751.02BT
DEN SASL13-12-202 - 1
(1 - 1)
5 - 21.803.853.80B1.030.750.85BH
DEN SASL18-10-202 - 0
(0 - 0)
4 - 62.933.652.16T0.95-0.250.93TX
DEN SASL02-06-201 - 0
(0 - 0)
6 - 41.723.904.10B0.920.750.90BX
INT CF10-02-203 - 1
(0 - 1)
5 - 83.353.751.81T1.01-0.50.81TT
DAN Cup30-10-190 - 1
(0 - 0)
8 - 31.803.753.60T0.800.51.08TX
DEN SASL29-09-192 - 1
(1 - 0)
10 - 72.753.802.37T0.80-0.251.08TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Sonderjyske            
Chủ - Khách
VejleSonderjyske
SonderjyskeRanders FC
SonderjyskeFC Copenhagen
ViborgSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
SonderjyskeNordsjaelland
AalborgSonderjyske
Ishoj IFSonderjyske
SonderjyskeVejle
Brondby IFSonderjyske
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL08-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 72.403.602.60H0.8601.02HX
DEN SASL02-11-241 - 4
(1 - 4)
3 - 43.203.752.00B0.88-0.51.00BT
DAN Cup30-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 104.954.201.51B0.92-10.90BT
DEN SASL27-10-244 - 2
(2 - 0)
4 - 101.843.903.55B0.840.51.04BT
DEN SASL20-10-243 - 2
(1 - 0)
4 - 103.904.051.74T0.94-0.750.94TT
DEN SASL06-10-241 - 4
(1 - 2)
1 - 93.553.901.85B1.03-0.50.85BT
DEN SASL29-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 42.353.602.65B0.8101.07BT
DAN Cup25-09-242 - 3
(1 - 0)
4 - 59.105.701.20T0.95-1.750.81BT
DEN SASL22-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.003.653.25T1.000.50.88TT
DEN SASL15-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.374.956.80B0.841.251.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFNordsjaelland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
Brondby IFFC Copenhagen
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
NordsjaellandBrondby IF
VendsysselBrondby IF
SilkeborgBrondby IF
Brondby IFSonderjyske
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL10-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.053.653.101.050.50.83X
DEN SASL03-11-241 - 5
(1 - 1)
5 - 22.173.652.900.940.250.94T
DAN Cup31-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.163.552.820.940.250.88X
DEN SASL27-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.463.602.520.9200.96X
DEN SASL21-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.363.602.650.8301.05X
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.691.070.250.81X
DEN SASL30-09-244 - 1
(4 - 1)
3 - 42.343.702.610.8301.05T
DAN Cup25-09-240 - 5
(0 - 4)
2 - 49.205.601.200.92-1.750.84T
DEN SASL22-09-243 - 3
(1 - 1)
1 - 73.153.702.040.84-0.51.04T
DEN SASL15-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.374.956.80B0.841.251.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

SonderjyskeSo sánh số liệuBrondby IF
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 25Tổng số mất bàn10
  • 2.5Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sonderjyske
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem7XemXem87.5%XemXem0XemXem0%XemXem
612316.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SonderjyskeThời gian ghi bànBrondby IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SonderjyskeChi tiết về HT/FTBrondby IF
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
SonderjyskeSố bàn thắng trong H1&H2Brondby IF
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL01-12-2024KháchLyngby7 Ngày
DEN SASL16-02-2025ChủAarhus AGF84 Ngày
DEN SASL24-02-2025KháchNordsjaelland92 Ngày
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL29-11-2024ChủAalborg5 Ngày
DAN Cup08-12-2024KháchAarhus AGF14 Ngày
DAN Cup15-12-2024ChủAarhus AGF21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sonderjyske

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng41.2% [7]
  • [4] 23.5%Hòa35.3% [7]
  • [9] 52.9%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng17.6% [3]
  • [3] 17.6%Hòa17.6% [3]
  • [3] 17.6%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    2.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Sonderjyske VS Brondby IF ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues