STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Sonderjyske U19 | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Sonderjyske | Vendsyssel | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Vendsyssel | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Lyngby | 0-2 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 15:00 | Sonderjyske | 2-2 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Vejle | 1-1 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2024 16:00 | Sonderjyske | 1-4 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2024 19:00 | Sonderjyske | 1-2 | FC Copenhagen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 15:00 | Viborg | 4-2 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 16:00 | Sonderjyske | 3-2 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 12:00 | Sonderjyske | 1-4 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Aalborg | 3-0 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 12:00 | Sonderjyske | 2-1 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 24 |
Danish Cup Winner | 1 | 19/20 |