So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.5
0.78
0.96
2.5
0.80
1.98
3.45
3.30
Live
0.94
0.75
0.94
0.86
2.25
1.00
1.71
3.40
4.55
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
6.5
0.02
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.80
1.00
2.5
0.85
2.00
3.50
3.50
Live
-0.98
0.75
0.82
0.80
2.25
-0.95
1.75
3.60
4.50
Run
-0.43
0
0.32
-0.15
6.5
0.09
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.5
0.78
0.98
2.5
0.84
2.05
3.20
3.15
Live
0.72
0.5
-0.82
-0.95
2.5
0.83
1.72
3.50
4.25
Run
-0.46
0
0.36
-0.31
6.5
0.20
1.01
9.40
300.00
188betSớm
0.99
0.5
0.79
0.97
2.5
0.81
1.98
3.45
3.30
Live
0.97
0.75
0.93
0.83
2.25
-0.95
1.71
3.40
4.55
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.15
6.5
0.03
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.80
-0.99
2.5
0.81
2.04
3.01
3.14
Live
-0.98
0.75
0.88
0.84
2.25
-0.96
1.73
3.40
4.38
Run
-0.55
0
0.45
-0.15
6.5
0.05
1.01
10.50
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF
ChủHòaKhách
Aarhus AGF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IFSo Sánh Sức MạnhAarhus AGF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Cup-] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211051150.0%
[DEN Cup-] Aarhus AGF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623176933.3%

Thành tích đối đầu

Brondby IF            
Chủ - Khách
Aarhus AGFBrondby IF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Aarhus AGFBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN Cup08-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 62.273.302.81B1.020.250.80BX
DEN SASL21-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.363.602.65B0.8301.05BX
DEN SASL11-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 61.863.703.65B0.860.51.02BX
DEN SASL26-05-242 - 3
(1 - 1)
12 - 21.364.857.10B0.851.251.03TT
DEN SASL14-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 63.253.352.11H1.03-0.250.85BT
DAN Cup10-12-232 - 1
(2 - 0)
8 - 21.903.603.60T0.900.50.92TT
DAN Cup07-12-232 - 0
(1 - 0)
4 - 12.393.452.70B0.7901.03BX
DEN SASL06-11-231 - 1
(1 - 0)
4 - 21.903.703.50H0.900.50.98TX
DEN SASL17-09-230 - 3
(0 - 2)
3 - 72.283.452.85T1.020.250.86TT
DEN SASL04-06-233 - 3
(0 - 2)
5 - 31.943.653.45H0.940.50.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Brondby IF            
Chủ - Khách
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAalborg
SonderjyskeBrondby IF
Brondby IFNordsjaelland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
Brondby IFFC Copenhagen
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
NordsjaellandBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN Cup08-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 62.273.302.81B1.020.250.80BX
DEN SASL29-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 81.405.006.00T0.871.251.01TX
DEN SASL24-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 35.104.551.50H1.02-10.86BT
DEN SASL10-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.053.653.10H1.050.50.83TX
DEN SASL03-11-241 - 5
(1 - 1)
5 - 22.173.652.90T0.940.250.94TT
DAN Cup31-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.163.552.82T0.940.250.88TX
DEN SASL27-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.463.602.52H0.9200.96HX
DEN SASL21-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.363.602.65B0.8301.05BX
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69T1.070.250.81TX
DEN SASL30-09-244 - 1
(4 - 1)
3 - 42.343.702.61B0.8301.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Aarhus AGF            
Chủ - Khách
Aarhus AGFBrondby IF
SilkeborgAarhus AGF
NordsjaellandAarhus AGF
Aarhus AGFFC Copenhagen
Skive IKAarhus AGF
Aarhus AGFLyngby
MidtjyllandAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Hamburger SVAarhus AGF
ViborgAarhus AGF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN Cup08-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 62.273.302.81B1.020.250.80BX
DEN SASL01-12-241 - 1
(0 - 0)
1 - 22.983.652.130.98-0.250.90X
DEN SASL22-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 12.093.553.150.850.251.03X
DEN SASL10-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 52.643.652.331.0700.81X
DAN Cup07-11-242 - 2
(1 - 0)
6 - 211.006.101.180.80-21.02T
DEN SASL03-11-242 - 1
(1 - 0)
7 - 31.414.606.400.981.250.90T
DEN SASL27-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 122.133.602.990.900.250.98X
DEN SASL21-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.363.602.65B0.8301.05BX
INT CF10-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 81.794.003.701.000.750.82X
DEN SASL06-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 62.723.502.350.80-0.251.08X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Brondby IFSo sánh số liệuAarhus AGF
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Aarhus AGF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Aarhus AGF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brondby IFThời gian ghi bànAarhus AGF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-02-2025ChủViborg63 Ngày
DEN SASL24-02-2025KháchVejle71 Ngày
DEN SASL02-03-2025ChủLyngby77 Ngày
Aarhus AGF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-02-2025KháchSonderjyske63 Ngày
DEN SASL24-02-2025ChủAalborg71 Ngày
DEN SASL02-03-2025KháchRanders FC77 Ngày

Brondby IF VS Aarhus AGF ngày 16-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues