STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-01-2020 | Casa Sports | Club Brugge | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2021 | Club Brugge | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-01-2022 | Stade Brestois 29 | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Club Brugge | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
29-06-2023 | RC Sporting Charleroi | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2023 | Club Brugge | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | RC Sporting Charleroi | Aarhus AGF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 15-12-2024 18:00 | Brondby IF | 4-2 | Aarhus AGF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 08-12-2024 17:30 | Aarhus AGF | 1-0 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 07-11-2024 17:30 | Skive IK | 2-2 | Aarhus AGF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 17:00 | Midtjylland | 2-0 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 14:00 | Viborg | 1-1 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2024 14:00 | Aarhus AGF | 2-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 15:00 | VSK Arhus | 0-2 | Aarhus AGF | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 14:00 | Lyngby | 0-0 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-08-2024 17:15 | RC Sporting Charleroi | 1-0 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2024 18:45 | Union Saint-Gilloise | 1-0 | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |