STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Valencia CF Mestalla | Malaga | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Malaga | Real Madrid | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2022 | Real Madrid | Sevilla | - | Ký hợp đồng |
20-12-2022 | Sevilla | Free player | - | Giải phóng |
25-07-2023 | Free player | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Villarreal CF | 1-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 15:15 | Real Betis | 2-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-05-2024 17:30 | UD Las Palmas | 2-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-05-2024 19:00 | Real Betis | 3-2 | Almeria | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-04-2024 19:00 | Real Betis | 1-1 | Sevilla FC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2024 16:30 | Valencia CF | 1-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2024 19:00 | Real Betis | 2-1 | RC Celta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-03-2024 14:15 | Girona FC | 3-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-03-2024 17:30 | Rayo Vallecano | 2-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-02-2024 17:30 | Real Betis | 1-1 | Getafe | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 12 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Champions League Winner | 5 | 21/22 17/18 16/17 15/16 13/14 |
Spanish champion | 3 | 21/22 19/20 16/17 |
Spanish Super Cup winner | 3 | 21/22 19/20 17/18 |
FIFA Club World Cup winner | 4 | 19 18 17 15 |
FIFA Club World Cup participant | 4 | 19 18 17 15 |
World Cup participant | 1 | 18 |
UEFA Supercup Winner | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
Spanish cup winner | 1 | 13/14 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Under 21 European Champion | 1 | 13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |