Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
d43a8b5c3cf3326e845ad21c39696c2b.webp
Cầu thủ:
Isco
Quốc tịch:
Tây Ban Nha
ad7318c3ee868ab198d5a21fb370393e.webp
Cân nặng:
74 Kg
Chiều cao:
176 cm
Tuổi:
33  (1992-04-21)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 8,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
vượt quaKiểm soát bóng
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2009Valencia CF U19Valencia CF Mestalla-Ký hợp đồng
30-06-2011Valencia CF MestallaMalaga6M €Chuyển nhượng tự do
30-06-2013MalagaReal Madrid30M €Chuyển nhượng tự do
06-08-2022Real MadridSevilla-Ký hợp đồng
20-12-2022SevillaFree player-Giải phóng
25-07-2023Free playerReal Betis-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Tây Ban Nha15-12-2024 17:30Villarreal CF
team-home
1-2
team-away
Real Betis00000
VĐQG Tây Ban Nha07-12-2024 15:15Real Betis
team-home
2-2
team-away
FC Barcelona00000
VĐQG Tây Ban Nha16-05-2024 17:30UD Las Palmas
team-home
2-2
team-away
Real Betis00000
VĐQG Tây Ban Nha12-05-2024 19:00Real Betis
team-home
3-2
team-away
Almeria11000
VĐQG Tây Ban Nha28-04-2024 19:00Real Betis
team-home
1-1
team-away
Sevilla FC10110
VĐQG Tây Ban Nha20-04-2024 16:30Valencia CF
team-home
1-2
team-away
Real Betis00000
VĐQG Tây Ban Nha12-04-2024 19:00Real Betis
team-home
2-1
team-away
RC Celta01000
VĐQG Tây Ban Nha31-03-2024 14:15Girona FC
team-home
3-2
team-away
Real Betis00010
VĐQG Tây Ban Nha17-03-2024 17:30Rayo Vallecano
team-home
2-0
team-away
Real Betis00010
VĐQG Tây Ban Nha04-02-2024 17:30Real Betis
team-home
1-1
team-away
Getafe10110
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant1
23/24
Champions League participant12
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
12/13
10/11
Champions League Winner5
21/22
17/18
16/17
15/16
13/14
Spanish champion3
21/22
19/20
16/17
Spanish Super Cup winner3
21/22
19/20
17/18
FIFA Club World Cup winner4
19
18
17
15
FIFA Club World Cup participant4
19
18
17
15
World Cup participant1
18
UEFA Supercup Winner3
17/18
16/17
14/15
Spanish cup winner1
13/14
European Under-21 participant1
13
Under 21 European Champion1
13
Olympics participant1
11/12
Under-20 World Cup participant1
11
Under-17 World Cup participant2
10
09
Euro Under-17 participant1
09

Hồ sơ cầu thủ Isco - Kèo nhà cái

Hot Leagues