STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | ATSV Vorwärts Steyr Youth | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA SV Ried U16 | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA SV Ried U18 | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfB Stuttgart | 1. FC Kaiserslautern | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2015 | 1. FC Kaiserslautern | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2015 | VfB Stuttgart | SC Paderborn 07 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | SC Paderborn 07 | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | VfL Bochum | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Fortuna Dusseldorf | Free player | - | Giải phóng |
06-10-2020 | Free player | FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FSV Mainz 05 | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | VfL Bochum | Borussia Monchengladbach | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | VfL Bochum | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | 1-1 | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | SC Freiburg | 3-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 2-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | 0-2 | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | SV Werder Bremen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | Eintracht Frankfurt | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-10-2024 18:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-10-2024 18:30 | FC Augsburg | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 1 | 12/13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 09/10 |