STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Bröndby IF U17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
29-01-2014 | Brondby IF | Valur Reykjavik | - | Cho thuê |
14-08-2014 | Valur Reykjavik | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Brondby IF | Bronshoj | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Bronshoj | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2015 | Brondby IF | Nest Sotra | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Nest Sotra | Sandnes Ulf | Free | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Sandnes Ulf | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2018 | Sandnes Ulf | Fredrikstad | Free | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Fredrikstad | Aalesund FK | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Aalesund FK | Fredrikstad | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-07-2024 16:00 | Fredrikstad | 2-2 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-07-2024 15:00 | Ham-Kam | 0-1 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-07-2024 17:00 | Kristiansund BK | 3-1 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-06-2024 17:15 | Rosenborg | 1-1 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-05-2024 15:00 | Lillestrom | 0-3 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2024 16:00 | Fredrikstad | 4-1 | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-05-2024 15:00 | KFUM Oslo | 1-4 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-09-2023 13:00 | Ranheim IL | 1-2 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 29-05-2023 21:00 | Fredrikstad | 2-1 | Asane Fotball | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 13-05-2023 13:00 | Jerv | 1-1 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu