STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Chindia Targoviste | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Viitorul Constanta | CS Universitatea Craiova | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | CS Universitatea Craiova | Slavia Praha | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2019 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
29-07-2020 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2020 | Slavia Praha | Puskas Akademia FC | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Puskas Akademia FC | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 19:00 | FC Universitatea Cluj | 1-2 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Fotbal Club FCSB | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | 0-0 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Glasgow Rangers | 4-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | 0-2 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2024 18:00 | Fotbal Club FCSB | 3-2 | Gloria Buzau | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | PAOK Saloniki | 0-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2024 18:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-09-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | 4-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 1 | 23/24 |
Czech champion | 2 | 19/20 18/19 |
Czech cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Romanian cup winner | 1 | 17/18 |