STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Real Sociedad U19 | Alicante CF (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Alicante CF (- 2014) | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
06-07-2012 | Getafe B | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
07-07-2012 | Real Sociedad B | Eibar | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Eibar | Real Sociedad B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Real Sociedad B | Eibar | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Eibar | Real Sociedad B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Real Sociedad B | Eibar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Eibar | Athletic Bilbao | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Athletic Bilbao | Free player | - | Giải phóng |
04-07-2024 | Athletic Bilbao | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-12-2024 17:00 | Olympiakos Piraeus | 1-0 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-12-2024 18:30 | Kallithea | 1-1 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-12-2024 15:00 | Olympiakos Piraeus | 3-0 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Fotbal Club FCSB | 0-0 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2024 18:30 | Olympiakos Piraeus | 4-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-11-2024 18:30 | PAOK Saloniki | 2-3 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-10-2024 15:00 | Asteras Aktor | 1-0 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Malmo FF | 0-1 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 13:00 | Olympiakos Piraeus | 2-2 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-10-2024 17:30 | Panathinaikos | 0-0 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 13/14 |