STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
01-09-2021 | Chelsea U23 | Lokomotiv Moscow | - | Cho thuê |
29-01-2022 | Lokomotiv Moscow | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Chelsea U23 | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Huddersfield Town | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2022 | Chelsea U23 | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Huddersfield Town | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2023 | Chelsea U23 | Portsmouth | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Portsmouth | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Chelsea | Empoli | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | 0-1 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 14:00 | Hellas Verona | 1-4 | Empoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 17:00 | AC Milan | 3-0 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 17:30 | Empoli | 1-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Empoli | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Empoli | 0-3 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 11:30 | Parma | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 10:30 | Empoli | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 13:00 | Lazio | 2-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2024 16:00 | Empoli | 0-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 18 |
English Youth League winner (U18) | 1 | 17/18 |